das Wörterbuch arabisch Minus vietnamesisch

العربية - Tiếng Việt

فلفل in Vietnamesisch:

1. tiêu tiêu


Đừng cho quá nhiều tiêu.
Học Phật không phải là yếm thế tiêu cực.
Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Anh ấy đã trúng mục tiêu.
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Vậy là tiêu rồi.

Vietnamesisch Wort "فلفل"(tiêu) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại rau quả trong tiếng Ả Rập
خضروات في الفيتنامية

2. hạt tiêu hạt tiêu