das Wörterbuch arabisch Minus vietnamesisch

العربية - Tiếng Việt

كرة الشاطيء in Vietnamesisch:

1. bóng bóng


Bông hoa này thay cho hoa hồng.
Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Bông hoa chết vì thiếu nước.

Vietnamesisch Wort "كرة الشاطيء"(bóng) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng về biển trong tiếng Ả Rập
مفردات الشاطئ في الفيتنامية