das Wörterbuch Tschechisch Minus vietnamesisch

český jazyk - Tiếng Việt

I ch%E1%BB%8B you ru%E1%BB%99t in Vietnamesisch:

1. Tôi ch%E1%BB%8B bạn ru%E1%BB%99t Tôi ch%E1%BB%8B bạn ru%E1%BB%99t