das Wörterbuch Tschechisch Minus vietnamesisch

český jazyk - Tiếng Việt

pít in Vietnamesisch:

1. uống uống


Bạn nên uống nhiều nước.
Tôi có thể uống từ ly của bạn được không?

Vietnamesisch Wort "pít"(uống) tritt in Sätzen auf:

100 động từ tiếng Séc