das Wörterbuch Deutsch Minus vietnamesisch

Deutsch - Tiếng Việt

Zahlen in Vietnamesisch:

1. thanh toán thanh toán


Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng.

Vietnamesisch Wort "Zahlen"(thanh toán) tritt in Sätzen auf:

danh từ tuần 1

2. cách đọc các con số cách đọc các con số



Vietnamesisch Wort "Zahlen"(cách đọc các con số) tritt in Sätzen auf:

Zahlen auf Vietnamesisch