das Wörterbuch Deutsch Minus vietnamesisch

Deutsch - Tiếng Việt

kariert in Vietnamesisch:

1. rô


Không cần nói rõ rằng anh ta có lý.
Rõ ràng anh ta lúng túng.
Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Nó hiểu rõ ý định của mình.
Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Có ba cái nút trên phần dưới của lưng rô bốt.
Phạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng.
Zê rô điểm mày ơi, buồn quá.
Nghĩa của câu này không rõ.
Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.