das Wörterbuch Deutsch Minus vietnamesisch

Deutsch - Tiếng Việt

rahmen in Vietnamesisch:

1. khung khung


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.