das Wörterbuch Deutsch Minus vietnamesisch

Deutsch - Tiếng Việt

versuch in Vietnamesisch:

1. nỗ lực nỗ lực


Hãy nỗ lực vì tôi!
Đó là nỗ lực đầu tiên của tôi.

2. thử nghiệm thử nghiệm