das Wörterbuch griechisch Minus vietnamesisch

ελληνικά - Tiếng Việt

βαφή in Vietnamesisch:

1. Sơn Sơn


Đừng sờ vào sơn ướt.
Hãy vẽ nhà của chúng ta. Hãy dùng sơn màu da cam.