das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

discrepancy in Vietnamesisch:

1. sự khác biệt


Không có sự khác biệt rõ ràng.

Vietnamesisch Wort "discrepancy"(sự khác biệt) tritt in Sätzen auf:

bài học của tôi