das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

explanation in Vietnamesisch:

1. giải thích


Bạn có thể giải thích cho tôi được không?
Tôi không có lời giải thích với bạn.

Vietnamesisch Wort "explanation"(giải thích) tritt in Sätzen auf:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800