das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

resignation in Vietnamesisch:

1. từ chức từ chức


Ông ấy quyết định từ chức và di chuyển đến một thành phố khác.

Vietnamesisch Wort "resignation"(từ chức) tritt in Sätzen auf:

ETS 1200 Test 1