das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

to calm down in Vietnamesisch:

1. bình tĩnh bình tĩnh


Tôi cần thời gian để bình tĩnh.

Vietnamesisch Wort "to calm down"(bình tĩnh) tritt in Sätzen auf:

500 động từ tiếng Anh 376 - 400