das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

to count in Vietnamesisch:

1. đếm đếm



Vietnamesisch Wort "to count"(đếm) tritt in Sätzen auf:

500 động từ tiếng Anh 376 - 400

2. tính toán tính toán



Vietnamesisch Wort "to count"(tính toán) tritt in Sätzen auf:

Numbers - Các con số