das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

to observe in Vietnamesisch:

1. quan sát quan sát


Tôi quan sát anh ta một thời gian.

Vietnamesisch Wort "to observe"(quan sát) tritt in Sätzen auf:

500 động từ tiếng Anh 151 - 175