das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

to work out in Vietnamesisch:

1. tập thể dục tập thể dục


Nếu bạn muốn giảm cân, bạn cần tập thể dục.

Vietnamesisch Wort "to work out"(tập thể dục) tritt in Sätzen auf:

500 động từ tiếng Anh 126 - 150