das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

Vuelve in Vietnamesisch:

1. Lợi nhuận Lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.