das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

cinturón in Vietnamesisch:

1. vành đai vành đai



2. thắt lưng thắt lưng



Vietnamesisch Wort "cinturón"(thắt lưng) tritt in Sätzen auf:

La ropa en vietnamita