das Wörterbuch Spanisch Minus vietnamesisch

español - Tiếng Việt

emocionante in Vietnamesisch:

1. thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.

Vietnamesisch Wort "emocionante"(thú vị) tritt in Sätzen auf:

300 tình từ tiếng Anh 251 - 275