das Wörterbuch Kroatisch Minus vietnamesisch

hrvatski jezik - Tiếng Việt

glazba in Vietnamesisch:

1. âm nhạc âm nhạc



Vietnamesisch Wort "glazba"(âm nhạc) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Croatia
Školski predmeti na vijetnamskom