das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

灰色 in Vietnamesisch:

1. màu xám màu xám


Anne có đôi mắt màu xám.

Vietnamesisch Wort "灰色"(màu xám) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Nhật