das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

충만한 in Vietnamesisch:

1. đầy đủ đầy đủ


Cuốn sách có đầy đủ các tham chiếu đến các tài liệu khác.