das Wörterbuch Polnisch Minus vietnamesisch

język polski - Tiếng Việt

sytuacja in Vietnamesisch:

1. hoàn cảnh


Bạn phải biết hoàn cảnh trước.

Vietnamesisch Wort "sytuacja"(hoàn cảnh) tritt in Sätzen auf:

11/11 - bây giờ