das Wörterbuch serbisch Minus vietnamesisch

српски језик - Tiếng Việt

уређај in Vietnamesisch:

1. dầu xả dầu xả



Vietnamesisch Wort "уређај"(dầu xả) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Séc bi

2. thiết bị thiết bị


Anh ấy có một thiết bị cho trái tim mình.

Vietnamesisch Wort "уређај"(thiết bị) tritt in Sätzen auf:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Séc bi