1. bút
Cái bút này mầu gì?
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Bạn đã đánh rơi bút chì của bạn.
Nó hay thủ cây bút ghi âm.
2. bút chì
Cây bút chì của tôi viết không tốt.
3. bút mực
Vietnamesisch Wort "penna"(bút mực) tritt in Sätzen auf:
Skolapparater på vietnamesiska