das Wörterbuch türkisch Minus vietnamesisch

Türkçe - Tiếng Việt

Gümüş in Vietnamesisch:

1. bạc bạc



Vietnamesisch Wort "Gümüş"(bạc) tritt in Sätzen auf:

Top 20 chất hóa học trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Top 20 kimyasal elementler