das Wörterbuch türkisch Minus vietnamesisch

Türkçe - Tiếng Việt

hamster in Vietnamesisch:

1. chuột cảnh chuột cảnh



Vietnamesisch Wort "hamster"(chuột cảnh) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Hayvanlar

2. chuột đồng chuột đồng