das Wörterbuch vietnamesisch Minus schwedisch

Tiếng Việt - Svenska

cách gọi các thành viên gia đình Schwedisch:

1. släktingar släktingar



Schwedisch Wort "cách gọi các thành viên gia đình"(släktingar) tritt in Sätzen auf:

Släktingar på vietnamesiska