das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

ăn trộm Chinesisch:

1. 窃案 窃案



Chinesisch Wort "ăn trộm"(窃案) tritt in Sätzen auf:

Tội phạm trong tiếng Trung Quốc

2. 侵入家宅者 侵入家宅者