das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

Giới thiệu Chinesisch:

1. 介绍 介绍



Chinesisch Wort "Giới thiệu"(介绍) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng bài nói