das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

Pháp Chinesisch:

1. 法国 法国



Chinesisch Wort "Pháp"(法国) tritt in Sätzen auf:

Tên quốc gia trong tiếng Trung Quốc