das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

bồn rửa Chinesisch:

1. 下沉 下沉



Chinesisch Wort "bồn rửa"(下沉) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc