das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

cân Chinesisch:

1. 规模 规模



Chinesisch Wort "cân"(规模) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Trung Quốc