das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

mành Chinesisch:

1. 百叶窗



Chinesisch Wort "mành"(百叶窗) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Trung Quốc