das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

phi công Chinesisch:

1. 飞行员 飞行员



Chinesisch Wort "phi công"(飞行员) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc