das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

亏损 in Vietnamesisch:

1. lỗ



Vietnamesisch Wort "亏损"(lỗ) tritt in Sätzen auf:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 前15个商务用语