das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

发明的 in Vietnamesisch:

1. phát minh


Bóng đèn được phát minh bởi Thomas Edison.

Vietnamesisch Wort "发明的"(phát minh) tritt in Sätzen auf:

bài học của tôi