das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

奖品 in Vietnamesisch:

1. giải thưởng


Lập các giải thưởng hàng năm về vật lý, hoá học, y học và sinh lý học, văn học, hoà bình thế giới

andere Wörter beginnend mit "奖(die Empfänger)

奖励 in Vietnamesisch
奖学金 in Vietnamesisch
奖金 in Vietnamesisch