das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

山谷 in Vietnamesisch:

1. thung lũng thung lũng



Vietnamesisch Wort "山谷"(thung lũng) tritt in Sätzen auf:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Trung Quốc

andere Wörter beginnend mit "山(die Empfänger)

山羊 in Vietnamesisch