das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

旅游 in Vietnamesisch:

1. du lịch du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

Vietnamesisch Wort "旅游"(du lịch) tritt in Sätzen auf:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...

andere Wörter beginnend mit "旅(die Empfänger)

旅程 in Vietnamesisch
旅行 in Vietnamesisch