das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

物理学 in Vietnamesisch:

1. vật lý



Vietnamesisch Wort "物理学"(vật lý) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Trung Quốc

andere Wörter beginnend mit "物(die Empfänger)

物理 in Vietnamesisch