das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

皮肤 in Vietnamesisch:

1. da da


Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.

2. trang phục trang phục



Vietnamesisch Wort "皮肤"(trang phục) tritt in Sätzen auf:

Tiết học của tôi