das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

章节 in Vietnamesisch:

1. chương


Chắc thầy cho chương 2 đó.
Chương này dài quá, học không kịp rồi.
Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.
Tôi biết viết các chương trình Visual Basic.
Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.

Vietnamesisch Wort "章节"(chương) tritt in Sätzen auf:

Các phần trong sách trong tiếng Trung Quốc