das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

花瓶 in Vietnamesisch:

1. lọ lọ



Vietnamesisch Wort "花瓶"(lọ) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Trung Quốc

andere Wörter beginnend mit "花(die Empfänger)

花园 in Vietnamesisch
花费 in Vietnamesisch