das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

t%E1%BA%A1p 通道%C3%AD in Vietnamesisch:

1. t%E1%BA%A1p kênh %C3%AD t%E1%BA%A1p kênh %C3%AD