das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

to drive in Vietnamesisch:

1. lái xe lái xe


Chồng bạn lái xe quá nhanh.

Vietnamesisch Wort "to drive"(lái xe) tritt in Sätzen auf:

500 động từ tiếng Anh 426 - 450
Xe hơi - Car